--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hình trụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hình trụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình trụ
+
Cylinder
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
hình trụ
:
Cylinder
+
nặng đầu
:
Have a slight headacheHôm nay trở trời nặng đầuTo feel a slight headache today as the weather changes
+
bố phòng
:
To take defence measuresbố phòng cẩn mậtto take stringent defence measuresxây dựng công sự bố phòngto build defence works
+
duckling
:
vịt con
+
đứng gió
:
WindlessTrời hôm nay đứng gio'It is windless today